Triết gia Trang Tử nói: “Bi ai lớn nhất của đời người là chết về tâm tưởng, còn cái chết về thể xác chỉ xếp sau”, càng ngẫm càng thấm!
Triết gia Trang Tử nói: “Bi ai lớn nhất của đời người là chết về tâm tưởng, còn cái chết về thể xác chỉ xếp sau". Đó không chỉ là một nhận định triết lý, mà còn là một hồi chuông tỉnh thức giữa cuộc sống hiện đại đang ngày một rối ren, hối hả và rệu rã từ bên trong.
Chúng ta thường sợ hãi cái chết thể xác, điều không thể tránh khỏi của kiếp người. Nhưng mấy ai nhận ra rằng, một cái chết khác còn đáng sợ hơn: cái chết của tâm hồn, của lý tưởng, của niềm tin và khao khát sống. Người ta có thể vẫn còn thở, vẫn còn đi lại, ăn uống, giao tiếp… nhưng kỳ thực, đã “chết” từ rất lâu, khi họ buông bỏ ước mơ, từ bỏ bản thân, đánh mất chính mình trong guồng quay của bổn phận, của lo âu và của những vết thương không được chữa lành.
Chết về tâm tưởng là khi một đứa trẻ từng mơ làm họa sĩ bỗng chấp nhận một cuộc đời vô hồn nơi bàn giấy. Là khi một người phụ nữ từng tràn đầy đam mê với nghệ thuật, nay sống âm thầm trong bếp, cam chịu và không dám ước mơ nữa. Là khi người đàn ông từng muốn thay đổi cuộc đời, giờ chỉ biết đếm ngày trôi qua trong những thói quen cũ kỹ. Tâm tưởng đã chết, nghĩa là lửa trong lòng đã tắt và đó mới là điều khiến một con người trở nên thật sự trống rỗng.
Trang Tử không phủ nhận sự sống, chết về sinh học, nhưng ông nhìn xa hơn, sâu hơn vào bản thể con người. Ông nhìn thấy một nỗi bi ai khác, lặng lẽ hơn, không nằm trong bệnh án nhưng lại hiện diện khắp nơi: đó là sự tê liệt về tinh thần, là sự đầu hàng trước nghịch cảnh, là sự thỏa hiệp với những giá trị mà bản thân không tin tưởng. Và điều đáng buồn là cái chết ấy không ập đến trong một khoảnh khắc, mà rỉ rả từng ngày, như một ngọn đèn cạn dầu trong bóng tối.

Nhưng điều đáng mừng là, khác với cái chết thể xác không thể quay lại thì cái chết về tâm tưởng vẫn có thể phục sinh. Một người từng sống trong vô cảm, vẫn có thể bừng tỉnh khi tìm thấy điều gì đó đáng sống. Một người từng tuyệt vọng vẫn có thể vực dậy khi gặp một người truyền cảm hứng, một quyển sách hay, hay đơn giản chỉ là một ánh nhìn tử tế. Tâm tưởng có thể chết nhưng cũng có thể sống lại, nếu ta cho mình một cơ hội.
Vì thế, sống có nghĩa là giữ cho ngọn lửa nội tâm ấy không bao giờ tắt. Là không ngừng hỏi bản thân: Ta sống để làm gì? Ta còn gì để tin? Ta còn đủ can đảm để yêu thương, để sáng tạo, để thay đổi? Một người sống đúng với tâm tưởng của mình cho dù nghèo khó, vất vả vẫn đáng được gọi là người sống thật. Ngược lại, một người an ổn, đủ đầy, nhưng buông bỏ linh hồn mình, thì có khác nào chỉ đang tồn tại trong hình thức?
Trong một thế giới đầy áp lực, sự khắt khe và kỳ vọng, lời cảnh tỉnh của Trang Tử vẫn còn nguyên giá trị: Hãy chăm sóc cho tâm hồn của bạn, như thể đó là phần quý giá nhất cần được bảo vệ. Đừng để cái chết đến với bạn trước cả khi cơ thể ngừng thở. Và đừng bao giờ đánh mất tâm tưởng vì đó mới là phần sống đích thực và cũng là phần người sâu nhất của mỗi chúng ta.
Xem thêm: Người xưa căn dặn: Muốn biết một người có phúc hay không, chỉ cần nhìn “miệng” là biết
Tin liên quan
Trong kho tàng triết lý phương Đông, có những câu nói tưởng như ngắn gọn, nhẹ nhàng, nhưng ẩn chứa chiều sâu thâm trầm về nhân sinh. Một trong số đó là câu: “Ngôn nhi đương tri dã, mặc nhi đương diệc tri dã”. Tạm dịch là “Nói đúng lúc là trí, im lặng đúng lúc cũng là trí”.
Cổ nhân răn dạy “Người đi lưu danh, nhạn bay để tiếng” không chỉ là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng, mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về dấu ấn mà mỗi con người để lại trong cuộc đời.
Cổ nhân xưa có câu: “Kẻ trí chọn bạn như chọn cây để trú, người dại chọn bạn như nhặt củi giữa rừng thấy gì cũng ôm vào, rồi có ngày bị đâm ngược trở lại”. Vậy nên, người khôn ngoan không chỉ học cách tiến tới, mà còn biết khi nào nên rút lui. Dưới đây là ba kiểu người mà bậc trí giả xưa nay luôn tìm cách tránh xa, trong khi kẻ dại lại dễ bị cuốn vào, chuốc lấy khổ đau.
Bài mới

Trong dân gian vẫn truyền tụng câu: “Tháng Bảy mưa ngâu, ai sầu nấy chịu – Mùng Một tháng Bảy, quỷ mở cổng trần”. Từ xưa, tháng 7 âm lịch luôn gắn liền với nỗi ám ảnh mơ hồ, được gọi là “Tháng Cô Hồn”. Câu nói ấy không chỉ phản ánh nỗi sợ hãi khó gọi thành tên mà còn thể hiện hệ thống niềm tin tâm linh đã ăn sâu trong văn hóa người Việt từ đời này sang đời khác.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử đã để lại một câu nói tưởng như nhẹ nhàng, nhưng chứa đựng cả một thế giới quan sâu xa và một cái nhìn thấu suốt về nhân tình thế thái: “Đạo của Trời lấy chỗ dư bù chỗ thiếu, đạo của Người lấy chỗ thiếu bù chỗ dư.” Càng đọc, càng ngẫm, càng thấy rõ nỗi buồn của người xưa khi chứng kiến sự chênh lệch giữa quy luật hài hòa của tự nhiên và cách hành xử đầy thiên lệch của con ngư

Lão Tử nói: “Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh”. Người có lòng thiện cao nhất thì như nước. Nước khéo làm lợi cho muôn loài mà không tranh giành với ai. Một lời dạy giản dị, nhưng ẩn chứa minh triết sâu sắc về cách sống hài hòa với vạn vật, thuận theo tự nhiên, và giữ mình khiêm nhường mà vẫn vững mạnh.