Người xưa răn dạy: “Không mắc kẹt trong sự oán giận là đã đạt được một nửa hạnh phúc”, càng ngẫm càng thấm!
Người xưa nói: “Không mắc kẹt trong sự oán giận là đã đạt được một nửa hạnh phúc” không phải một lời sáo rỗng khuyên người ta “buông bỏ cho nhẹ lòng”, mà là một minh triết sâu sắc về bản chất của hạnh phúc: Hạnh phúc không chỉ đến từ những gì ta có, mà còn đến từ những gì ta không để tâm mình bị trói buộc.
Oán giận là ngọn lửa thiêu rụi nội tâm
Oán giận là cảm xúc dễ phát sinh khi ta cảm thấy bị tổn thương mà không được công nhận, hoặc khi ta thấy mình không thể kiểm soát được những điều bất công xảy đến. Nhưng điều trớ trêu là: người ôm giữ sự oán giận thường không làm tổn thương được ai ngoại trừ chính mình.

Tâm lý học hiện đại chỉ ra rằng, những người thường xuyên sống trong cảm giác căm ghét, giận dữ hay oán trách người khác có nguy cơ cao mắc các bệnh về tim mạch, huyết áp, và suy giảm miễn dịch. Về mặt tinh thần, họ dễ rơi vào trạng thái lo âu, trầm cảm, mất kết nối xã hội. Oán giận, một khi đã bén rễ, trở thành “chất độc lặng thầm” ăn mòn nội tâm.
Buông oán giận chính là mở cánh cửa cho hạnh phúc bước vào
Không mắc kẹt trong sự oán giận không có nghĩa là phủ nhận nỗi đau hay dễ dàng tha thứ cho những điều sai trái. Ngược lại, đó là một hành trình tỉnh thức: nhận diện rõ cảm xúc tiêu cực của mình, hiểu vì sao nó sinh ra và chọn cách không để nó kiểm soát mình mãi mãi.
Việc buông bỏ oán giận không chỉ là hành động hướng ra ngoài, tha thứ cho người khác mà còn là hành động hướng vào bên trong, tha thứ cho chính mình vì đã từng yếu đuối, từng cho phép mình bị tổn thương, từng giữ mãi nỗi đau không đáng có.
Hạnh phúc là một lựa chọn chủ động
Người xưa hiểu rằng hạnh phúc không phải là món quà đến từ bên ngoài, mà là trạng thái được nuôi dưỡng từ bên trong. Một người có thể sống trong hoàn cảnh không mấy lý tưởng, nhưng nếu tâm không oán trách, lòng không chất chứa hận thù thì vẫn có thể cảm nhận sự bình an và biết ơn mỗi ngày.
Giữa một xã hội hiện đại đầy biến động, nơi con người dễ bị tổn thương bởi áp lực, bởi kỳ vọng, bởi những va chạm vô hình từ mạng xã hội đến thực tế đời sống, thì việc “không mắc kẹt trong oán giận” là một kỹ năng thiết yếu để bảo vệ sức khỏe tinh thần và giữ cho nội tâm được lành mạnh.

Chúng ta không thể thay đổi quá khứ, không thể làm lại những điều đã xảy ra. Nhưng chúng ta luôn có thể chọn cách phản ứng với hiện tại. Người không bị oán giận chi phối không phải vì họ chưa từng bị tổn thương, mà vì họ hiểu rằng giữ mãi lửa giận trong lòng chỉ khiến mình thiêu cháy chính mình.
Buông bỏ oán giận không phải là hành động yếu đuối, mà là dấu hiệu của một tâm hồn trưởng thành. Và ngay khi ta ngưng oán trách, là lúc ta bước một nửa đường đến hạnh phúc. Nửa còn lại là hành trình sống với lòng yêu thương và sự thấu hiểu.
Xem thêm: Cổ nhân dạy rằng: "Người nuôi dưỡng cây, cây giúp người thịnh vượng", ý nghĩa của câu nói này là gì?
Tin liên quan
Người xưa răn dạy “Cái ngốc lớn nhất của con người là thích ‘ngồi lên đầu’ người khác” Đây không chỉ là một lời cảnh tỉnh, mà còn là chiếc gương phản chiếu sự ngộ nhận đầy sai lầm của nhiều người trong cách họ thể hiện bản thân giữa xã hội.
Người xưa có câu “Dù đói đến mấy đừng ăn đồ cúng ở mộ, dù mệt đến đâu cũng đừng ngồi lên trên đùi người khác”, đây không chỉ là lời dạy mang tính tâm linh mà còn là bài học về đạo đức, cách hành xử trong đời sống thường nhật.
Người xưa dặn “Vay gạo không vay củi, mượn áo không mượn giày”, nghe qua tưởng đơn giản, nhưng nếu hiểu trọn ý, ta sẽ thấy đây là lời dặn dò thấm đẫm sự từng trải và tinh tế của cha ông về đạo lý sống, phép cư xử và cách giữ gìn tình người trong đời sống thường ngày.
Bài mới

Trong dân gian vẫn truyền tụng câu: “Tháng Bảy mưa ngâu, ai sầu nấy chịu – Mùng Một tháng Bảy, quỷ mở cổng trần”. Từ xưa, tháng 7 âm lịch luôn gắn liền với nỗi ám ảnh mơ hồ, được gọi là “Tháng Cô Hồn”. Câu nói ấy không chỉ phản ánh nỗi sợ hãi khó gọi thành tên mà còn thể hiện hệ thống niềm tin tâm linh đã ăn sâu trong văn hóa người Việt từ đời này sang đời khác.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử đã để lại một câu nói tưởng như nhẹ nhàng, nhưng chứa đựng cả một thế giới quan sâu xa và một cái nhìn thấu suốt về nhân tình thế thái: “Đạo của Trời lấy chỗ dư bù chỗ thiếu, đạo của Người lấy chỗ thiếu bù chỗ dư.” Càng đọc, càng ngẫm, càng thấy rõ nỗi buồn của người xưa khi chứng kiến sự chênh lệch giữa quy luật hài hòa của tự nhiên và cách hành xử đầy thiên lệch của con ngư

Lão Tử nói: “Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh”. Người có lòng thiện cao nhất thì như nước. Nước khéo làm lợi cho muôn loài mà không tranh giành với ai. Một lời dạy giản dị, nhưng ẩn chứa minh triết sâu sắc về cách sống hài hòa với vạn vật, thuận theo tự nhiên, và giữ mình khiêm nhường mà vẫn vững mạnh.