Đàn ông thời xưa có "tam thê tứ thiếp" là chuyện thường: Thê, thiếp là ai?

Tại sao người xưa lại có “tam thê tứ thiếp”? "Tam thê" là ba bà vợ nào và "tứ thiếp" là bốn thiếp nào?

Đỗ Thu Nga Theo dõi
Sống Đẹp
Nguồn: Internet

Hôn nhân thời hiện đại tuân theo chế độ một vợ một chồng, đôi bên cùng bình đẳng. Nhưng ở thời phong kiến thì không phải như vậy. Mỗi cuộc hôn nhân ở thời bấy giờ đều bị ảnh hưởng bởi yếu tố bối cảnh gia đình, địa vị xã hội và tư tưởng nam tôn nữ ti.

Hoàng đế có tam cung lục viện; văn võ bá quan, con nhà phú hộ thì tam thê tứ thiếp. Điều rõ ràng nhất trong chế độ này chính là địa vị của người phụ nữ thấp bé đến mức hèn mọn. Họ ít khi được đi học nhưng vẫn phải sống trọn tam tòng tứ đức.

Trong lịch sử xã hội phong kiến Trung Hoa, người ta thường nhắc đến câu nói như vậy, nói rằng một vị quan đại thần nào đó có "tam thê tứ thiếp", hưởng hết vinh hoa phú quý. Tuy nhiên, những trường hợp này thời cổ đại chỉ có nhà giàu mới có, đối với gia đình bình thường mà nói, có vợ đã là tốt lắm rồi huống chi "tam thê tứ thiếp".

Vậy "tam thê tứ thiếp", ai là thê, mà ai là thiếp?

Người sống trong thời phong kiến được phân thành nhiều cấp bậc, địa vị khác nhau. Địa vị không giống nhau thì đãi ngộ đương nhiên cũng khác.

Như nô lệ, nhóm người ở tầng thấp nhất của xã hội, không chỉ không có quyền đặt tên cho mình, ngay cả quyền lợi cơ bản nhất của con người cũng không có.

dan-ong-thoi-xua-co-tam-the-tu-thiep-the-thiep-la-ai

Hoàng đế là người ở cấp bậc cao nhất, sở hữu hậu cung ba nghìn giai lệ, hạ nhân hàng nghìn hàng vạn, tài sản không thể đếm xuể… còn nắm trong tay quyền sinh sát, quyết định mạng sống của người khác.

Cấp bậc của những người vợ ở thời này cũng bị ảnh hưởng bởi chế độ địa vị xã hội. Người có địa vị cao thì có thể làm thê tử. Nếu điều kiện gia cảnh của người vợ cách biệt rất lớn với người chồng thì cho dù có được người đàn ông yêu thích đến mấy, thì đa phần sống như kiếp nha hoàn (người hầu), quá lắm là được lên bậc "thiếp".

Địa vị của thê tử vượt xa thiếp thất. Gia đình của thê tử hầu như đều có điều kiện kinh tế, thậm chí còn có quyền thế trong triều đình. Họ được gả đi cũng được thông qua nhiều lễ nghi cưới hỏi đàng hoàng như "tam sính lục lễ" (sính lễ và nghi thức đám cưới) và được đón vào từ cửa chính của nhà trai.

Thế nhưng thiếp thất thường không được như vậy. Họ đa phần là những cô gái có địa vị thấp, gia cảnh không quá tốt, thường được gả đi để phục vụ nhà chồng, như món hàng trả nợ cho nhà cha mẹ đẻ, cưới hỏi cùng lắm chỉ được ngồi trên chiếc kiệu nhỏ đi vào cửa sau.

Cũng vì bị xếp vào thiếp thất, nên họ thường bị chèn ép bởi thê tử của chồng, hay còn gọi là vợ được cưới danh chính ngôn thuận. Cùng mang số phận làm vợ người ta, nhưng người thì được hưởng nhiều loại đãi ngộ đặc biệt, được tôn trọng và ăn sung mặc sướng; người thì phải sống như kiếp hạ nhân, phải cơm bưng nước rót cho chồng, cha mẹ chồng và thậm chí là thê tử của chồng.

"Tam và tứ" trong "tam thê tứ thiếp" là con số ước lệ cho việc người đàn ông thời bấy giờ có thể cưới nhiều vợ. Thê và thiếp là phân loại cấp bậc vợ của người đàn ông.

Bên cạnh đó, "tam và tứ" còn thể hiện một ý nghĩa quan trọng khác. Đó là thông thường, trong một gia đình một chồng nhiều vợ, số lượng thê tử thường ít hơn thiếp thất, rất nhiều trường hợp thê tử chỉ có một. Con số này phần nào nói lên sự cao quý của thê tử được cưới gả đàng hoàng, chứ không "đại trà" như thiếp thất.

Ở một số gia đình thời phong kiến, thê tử còn có thể giữ nhiệm vụ quản lý tài chính trong thu chi hàng ngày của nhà chồng, xử lý mọi việc phát sinh, từ người hầu cho đến thiếp thất.

Đồng thời thê tử còn được nhà chồng nể nang một vài phần vì bối cảnh gia đình cha mẹ đẻ của họ. Có thể cuộc hôn nhân này không có tình yêu, nhưng nhờ sở hữu cấp bậc địa vị nhất định nên họ được hưởng những đãi ngộ to lớn hơn thiếp thất thấp kém.

Con cái của thê tử (đặc biệt là con trai) thường được thừa hưởng sản nghiệp gia tộc và nắm quyền quản lý gia đình khi trưởng thành. Theo đó, thê tử này cũng được nâng tầm địa vị, "mẹ quý nhờ con".

Con người ngày nay xem chế độ hôn nhân "đa thê" này là hành vi đáng lên án. Chế độ hôn nhân này không những thiếu tôn trọng phụ nữ mà còn hủy đi nhân tính. Nó thể hiện sự bất lực của những kẻ nghèo hèn cũng là bi kịch của người phụ nữ thời cổ đại.

Xem thêm: Vì sao người xưa dặn "có bạc thì đeo có vàng nên cất"?

Bình luận
Mới nhất
Vui lòng để bình luận.

Đọc thêm

Cổ nhân có câu: "Hai má không thịt không nên kết giao, mặt ngang cũng được coi là kẻ xấu", ý nghĩa là gì?

Người xưa dặn: 'Người hai má không có thịt không nên kết giao', vế sau đáng chú ý hơn
0 Bình luận

Lời người xưa dạy cho đến nay vẫn còn đúng, nhắc chúng ta đừng cố phạm điều cấm kỵ như câu: "Trời tối chớ làm 3 điều, trong nhà không họa".

Người xưa dặn 'trời tối chớ làm 3 điều, trong nhà không họa': 3 điều đó là gì?
0 Bình luận

Mộ phần là nơi được người xưa đặc biệt chú trọng, các cụ cho rằng bất cứ những thay đổi trên mộ dù là nhỏ nhất cũng có thể phản ánh rất nhiều điều, thậm chí cả vận mệnh của người còn sống.

Người xưa dặn: Mộ không đầu thì con cháu nghèo, một thứ cạnh mộ thì ba đời giàu có
0 Bình luận

PC Right 1 GIF

Bài mới

Tổ tiên nói: “Đáng sợ nhất là ngày mùng 1 tháng 7 âm” vì sao lại thế?

Trong dân gian vẫn truyền tụng câu: “Tháng Bảy mưa ngâu, ai sầu nấy chịu – Mùng Một tháng Bảy, quỷ mở cổng trần”. Từ xưa, tháng 7 âm lịch luôn gắn liền với nỗi ám ảnh mơ hồ, được gọi là “Tháng Cô Hồn”. Câu nói ấy không chỉ phản ánh nỗi sợ hãi khó gọi thành tên mà còn thể hiện hệ thống niềm tin tâm linh đã ăn sâu trong văn hóa người Việt từ đời này sang đời khác.

Hải An
Hải An 2 ngày trước
Người xưa căn dặn: “Dù nghèo cũng chớ ăn lươn trông trăng”, vì sao?

Người xưa căn dặn: “Dù nghèo đến đâu cũng không nên ăn lươn trông trăng”, thoạt nghe ta dễ nghĩ đây chỉ là một kinh nghiệm ăn uống dân gian, nhưng kỳ thực, đó là lời nhắc nhở con cháu về cái gốc làm người, về phẩm giá và sự cẩn trọng trước những thứ dễ dàng mà nguy hiểm.

Hải An
Hải An 17/08
Người xưa nói: “Mưu sự không có chủ kiến ắt lâm vào cảnh khốn đốn, làm việc không có chuẩn bị tất xôi hỏng bỏng không”

Người xưa có câu: “Mưu sự không có chủ kiến ắt lâm vào cảnh khốn đốn, làm việc không có chuẩn bị tất xôi hỏng bỏng không”. Chỉ một lời răn nhưng là tinh hoa đúc kết từ bao đời, nhấn mạnh hai yếu tố cốt lõi của mọi thành công là chủ kiến và sự chuẩn bị.

Hải An
Hải An 27/07
“Xử đẹp” con riêng của chồng – Câu chuyện nhân văn đáng ngẫm

Ông nắm tay bà, những giọt nước mắt lăn dài trên gương mặt. Ông cám ơn bà nhiều lắm! Cảm ơn cách “xử đẹp” của bà suốt hơn 20 năm qua để gia đình được vẹn tròn, êm ấm.

Hải An
Hải An 26/07
Cổ nhân răn dạy: “Không thể nói chuyện biển cả với con ếch ngồi đáy giếng, chẳng thể bàn về băng tuyết với lũ côn trùng mùa hè”, càng ngẫm càng thấm!

Cổ nhân nói: “Không thể nói chuyện biển cả với con ếch ngồi đáy giếng, chẳng thể bàn về băng tuyết với lũ côn trùng mùa hè”. Chỉ một câu nói đơn giản nhưng ẩn sâu là lời cảnh tỉnh sâu sắc về nhận thức, tầm nhìn và giới hạn tư duy của con người.

Thanh Tú
Thanh Tú 25/07
Cụ Cự “góa con” – Câu chuyện nhân văn xúc động

Nhìn 5 người con của cụ Cự ai cũng giỏi giang, thành đạt, mọi người trong làng ai nấy đều ngưỡng mộ, nghĩ rằng kiểu gì tuổi già của cụ cũng được hưởng phúc.

Hải An
Hải An 24/07
Triết gia Trang Tử nói: “Bi ai lớn nhất của đời người là chết về tâm tưởng, còn cái chết về thể xác chỉ xếp sau”, càng ngẫm càng thấm!

Triết gia Trang Tử nói: “Bi ai lớn nhất của đời người là chết về tâm tưởng, còn cái chết về thể xác chỉ xếp sau". Đó không chỉ là một nhận định triết lý, mà còn là một hồi chuông tỉnh thức giữa cuộc sống hiện đại đang ngày một rối ren, hối hả và rệu rã từ bên trong.

'Con lớn mà không trông em cho bố mẹ' - Câu chuyện đáng suy ngẫm

"Con lớn mà không trông em cho bố mẹ", lời mẹ trách sau khi em tôi ra đi mãi mãi ở tuổi 11. Lời nói ấy như nhát dao xoáy vào tim, theo tôi suốt cả cuộc đời...

Hải An
Hải An 22/07
Người xưa căn dặn: Muốn biết một người có phúc hay không, chỉ cần nhìn “miệng” là biết.

Người xưa nói "Muốn biết một người có phúc hay không, chỉ cần nhìn “miệng” là biết". Nghe tưởng đơn giản, nhưng càng ngẫm càng thấy thâm sâu.

Thanh Tú
Thanh Tú 18/07
Yên ổn tuổi già – Câu chuyện đáng suy ngẫm

Nhìn cảnh con dâu xa lánh mẹ chồng, con trai cũng theo vợ không bênh vực mẹ một lời tôi chán nản xót thương cho tuổi già của chính mình… cả một đời vì con kết quả lại nhận về quả đắng.

Hải An
Hải An 17/07
Người xưa nói: “Có tiền buôn Đông, không tiền buôn Thái”, có nghĩa là gì?

Người xưa nói “Có tiền buôn Đông, không tiền buôn Thái.” Thoạt nghe tưởng là chuyện mua bán vùng miền, nhưng càng ngẫm, càng thấy câu này là lời dạy khôn ngoan về tư duy thích nghi, biết mình biết người và nghệ thuật xoay chuyển nghịch cảnh bằng sự linh hoạt và nhạy bén.

Hải An
Hải An 16/07
Bản di chúc 'tình người' - Câu chuyện nhân văn cảm động

Trước khi mất, vị doanh nhân đã để lại một bản di chúc thấm đẫm tình người: "Tiền của tôi hầu hết đến từ sự tranh giành, tâm kế trên thương trường. Chính họ đã khiến tôi hiểu được nguồn vốn lớn nhất của đời người chính là phẩm hạnh..."

Lão Tử nói: “Đạo của Trời lấy chỗ dư bù chỗ thiếu, đạo của Người lấy chỗ thiếu bù chỗ dư”, càng ngẫm càng thấm!

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử đã để lại một câu nói tưởng như nhẹ nhàng, nhưng chứa đựng cả một thế giới quan sâu xa và một cái nhìn thấu suốt về nhân tình thế thái: “Đạo của Trời lấy chỗ dư bù chỗ thiếu, đạo của Người lấy chỗ thiếu bù chỗ dư.” Càng đọc, càng ngẫm, càng thấy rõ nỗi buồn của người xưa khi chứng kiến sự chênh lệch giữa quy luật hài hòa của tự nhiên và cách hành xử đầy thiên lệch của con ngư

Thanh Tú
Thanh Tú 14/07
Giá trị của người phụ nữ trong gia đình – Câu chuyện nhân văn đáng ngẫm

Người phụ nữ càng có giá trị, càng không so đo với người trong cùng một mái nhà. Bởi họ hiểu rằng, gia đình chính là để yêu thương, không phải để hơn thua.

Hải An
Hải An 13/07
Lão tử nói: “Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh”, càng ngẫm càng thấm!

Lão Tử nói: “Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật nhi bất tranh”. Người có lòng thiện cao nhất thì như nước. Nước khéo làm lợi cho muôn loài mà không tranh giành với ai. Một lời dạy giản dị, nhưng ẩn chứa minh triết sâu sắc về cách sống hài hòa với vạn vật, thuận theo tự nhiên, và giữ mình khiêm nhường mà vẫn vững mạnh.

Thanh Tú
Thanh Tú 12/07
Cổ nhân nói “Ngôn nhi đương tri dã, mặc nhi đương diệc tri dã”, càng ngẫm nghĩ, càng thấm thía!

Trong kho tàng triết lý phương Đông, có những câu nói tưởng như ngắn gọn, nhẹ nhàng, nhưng ẩn chứa chiều sâu thâm trầm về nhân sinh. Một trong số đó là câu: “Ngôn nhi đương tri dã, mặc nhi đương diệc tri dã”. Tạm dịch là “Nói đúng lúc là trí, im lặng đúng lúc cũng là trí”.

Hải An
Hải An 11/07
PC Right 1 GIF
Đề xuất