Phật Thích Ca và Phật A Di Đà không phải là một, vậy phân biệt thế nào?
Nhiều người nhầm lẫn Phật Thích Ca và Phật A Di Đà một. Trên thực tế, đây là hai vị Phật khác nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt.
Phật Thích Ca và Phật A Di Đà không phải là một
Phật Thích Ca và Phật A Di Đà không phải là một. Một vị có thật trong lịch sử và một vị xuất hiện trong kinh Phật giáo.
Phật Thích Ca Mâu Ni là người sáng lập ra Đạo Phật. Ngài được xác nhận là có thật trong lịch sử, chính là Hoàng tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm của vương quốc Thích Ca, thuộc Ấn Độ ngày nay. Ngài sinh vào khoảng năm 624 TCN, là Thái tử con vua Tịnh Phạn và Hoàng hậu Ma Da.
Theo sử sách ghi, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là bậc giáo chủ cõi Ta Bà. Ngài từng sống trên trái đất này và đã sáng lập ra Phật giáo. Theo thuật ngữ Phật giáo, cõi Ta Bà (đau khổ) chính là Trái đất, nơi con người sinh sống.
Ở cõi giới này, Đức Phật Thích Ca giáo hóa chúng sinh, nên người đời tôn xưng Đức Phật Thích Ca là bậc giáo chủ cõi Ta Bà. Ngài là vị Phật lịch sử chứ không phải là một vị Phật huyền thoại.
Phật A Di Đà là vị Phật được tôn thờ nhiều nhất trong Phật giáo Đại thừa. Tên của Phật A Di Đà có nghĩa là Vô Lượng Thọ, là thọ mệnh vô lượng và Vô Lượng Quang, ánh sáng vô lượng.
Đức Phật A Di Đà là giáo chủ cõi Cực lạc (an vui) Tây phương. Trong cuộc đời hoằng Đạo của Đức Phật Thích Ca, rải rác trong các Kinh điển, Ngài đã giới thiệu cho tín đồ của mình về Đức Phật Di Đà và cõi nước Đức Phật A Di Đà đang giáo hóa chúng sinh.
Đức Phật Thích Ca sau khi chứng Thánh quả, Ngài có khả năng vận dụng trí tuệ, thần thông thấy biết sự vận hành của tất cả sự vật, hiện tượng, nhân sinh trong vũ trụ một cách chuẩn xác.
Nhờ khả năng đặc biệt này nên Ngài thấy rõ quá trình tu hành của Đức Phật A Di Đà qua nhiều kiếp. Thấy rõ môi trường sống và đời sống sinh hoạt của chúng sanh ở Tây Phương Cực Lạc do Đức Phật làm giáo chủ. Như vậy, Phật A Di Đà qua nhiều kiếp. Thấy rõ môi trường sống và đời sống sinh hoạt của chúng sinh ở Tây Phương Cực Lạc do Đức Phật làm giáo chủ. Như vậy, Phật A Di Đà là vị Phật được Đức Phật Thích Ca giới thiệu cho chúng ta.
Theo lời của Phật Thích Ca, con người nếu muốn sau khi chết được tái sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc thì trong quá trình sinh sống, làm việc luôn hướng về điều thiện, làm điều thiện, siêng năng niệm Thánh hiệu: Nam Mô A Di Đà Phật, thì khi chết chúng ta sẽ được tái sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc này.
Sau khi tái sinh đến cõi này, chúng ta tiếp tục cùng mọi người tu hành theo sự hướng dẫn của Phật A Di Đà cho đến khi chứng đắc Thánh quả giải thoát. Theo đó, các Phật tử thường chào nhau bằng Phật hiệu "Nam mô A Di Đà Phật".
Cách phân biệt Phật A DI Đà và Phật Thích Ca
1. Phật Thích Ca
Phật Thích Ca thường tọa trong các chùa Phật giáo Bắc tông (Đại Thừa). Ngài được thờ ở chính giữa điện. Nên gọi Ngài là đấng Trung Tôn, vì Ngài là vị Giáo chủ cõi Ta Bà.
Hình tượng của Ngài không nhất thiết phải giống người Ấn Độ, vì theo quan niệm Phật giáo Bắc Tông, nhất là Thiền Tông cho thấy: Mỗi người đều có ông Phật (Phật tính) nên người nước nào tạc tượng giống người nước đó.
Hình dáng đặc trưng của Phật Thích Ca:
- Tóc Phật Thích Ca có thể búi tó hoặc có các cụm xoắn ốc.
- Phật Thích Ca mặc áo cà sa hoặc áo choàng qua cổ màu vàng hoặc nâu, không đắp y khoát vuông để trống trước ngực với chữ Vạn (tức không có chữ Vạn).
- Phật có thể ngồi trên tòa sen, nhục kế trên đỉnh đầu, đôi mắt mở ba phần tư.
Tư thế tay:
- Tay tượng Phật Thích Ca có thể xếp ngay ngắn trên đùi, hai bàn tay bắt ấn thiền, ấn chuyển pháp luân hoặc ấn kim cương hiệp chưởng...
- Phật cũng có thể cầm một chiếc bát màu đen hoặc xanh đen, dấu hiệu cho giáo chủ.
Các nhân vật đi kèm: Phật Thích Ca Mâu Ni có thể được minh họa cùng hai vị tôn giả là Ca Diếp (vẻ mặt già, bên trái) và A Nan Đà (vẻ mặt trẻ, bên phải). Đây là hai đại đệ tử của Phật Thích Ca khi ngài còn ở thế gian.
2. Phật A Di Đà
Hình dáng đặc trưng:
- Phật A Di Đà trên đầu có các cụm tóc xoắn ốc, mắt nhìn xuống, miệng thoáng nụ cười cảm thông cứu độ, khoác trên người áo cà sa màu đỏ (tượng trưng cho màu mặt trời lặn phương Tây).
- Áo có thể khoát vuông ở cổ, trước ngực có chữ “vạn”.
Tư thế tay:
- Phật A Di Đà có thể trong tư thế đứng, tay làm ấn giáo hóa - tức là tay mặt đưa ngang vai, chỉ lên, tay trái đưa ngang bụng, chỉ xuống, hai lòng bàn tay hướng về phía trước; trong mỗi tay, ngón trỏ và ngón cái chạm nhau làm thành vòng tròn.
- Phật A Di Đà cũng có thể ngồi kiết già trên tòa sen, tay bắt ấn thiền (tay để ngang bụng, lưng bàn tay phải nằm chồng lên lòng bàn tay trái, hai ngón cái chạm nhau). Trên tay Phật có thể giữ một cái bát, là dấu hiệu cho giáo chủ.
Nhân vật đi kèm: Phật A Di Đà thường được minh họa cùng hai vị Bồ Tát là Quán Thế Âm (bên trái, cầm cành dương và bình nước cam lộ) và Đại Thế Chí (bên phải, cầm bông sen xanh).
Xem thêm: Từ bi chính là phong thủy tốt nhất: Ở đâu có từ bi, ở đó có hạnh phúc
5 chủ đề bạn cần biết mỗi tuần
Mỗi thứ Tư, bạn sẽ nhận được email tổng hợp những chủ đề nổi bật tuần qua một cách súc tích, dễ hiểu, và hoàn toàn miễn phí!
Bình luận