EXP là gì: Thuật ngữ viết tắt nhiều tầng nghĩa hiếm người biết hết
EXP là một cụm từ viết tắt thường thấy trong game, trên thực tế có nhiều tầng nghĩa khác mà ít người biết đến.
EXP là gì?
EXP là một từ viết tắt khá thông dụng trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào từng lĩnh vực, ngành nghề khác nhau mà EXP lại có một ý nghĩa riêng biệt.
EXP có ý nghĩa gì?
EXP trong trò chơi
EXP trong các trò chơi là viết tắt của từ Experience, có nghĩa là Kinh nghiệm. Kinh nghiệm là một số liệu đo level (cấp độ) của người chơi. Theo đó, để có thể tăng level, người chơi phải thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, tham gia trận đấu,... để tích lũy kinh nghiệm.
EXP trong sản xuất
EXP trong sản xuất là viết tắt của từ Expiry Date hoặc Expiration Date, nghĩa là Hạn sử dụng. Hạn sử dụng thường được in trên bao bì sản phẩm sau khi sản xuất xong.
EXP là chỉ số quan trọng, bất kỳ người dùng nào cũng đều quan tâm. Một sản phẩm hết hạn sử dụng thì không nên dùng, bởi nó có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe người dùng.
Có 3 cách ghi EXP như sau:
- EXP dạng ngày/tháng/năm.
- EXP dạng tháng/ngày/năm.
- EXP dạng tháng/năm/mã sản phẩm/ngày.
EXP trong Toán học
EXP trong Toán học là một hàm số mũ cơ bản, có điều không quá phổ biến. EXP là lũy thừa của e với một số nào đó. Muốn hiểu rõ về nó, bạn cần biết tới các hàm lập phương, bình phương.
Công thức tổng quát: EXP(x) = e^x, trong đó e xấp xỉ bằng 2.72. Ví dụ, exp(2) = e^2 = 2.72 ^ 2.
Để hỗ trợ các công việc, bạn có thể kết hợp hàm EXP với Excel máy tính để thuận tiện trong việc tính toán. Hàm EXP trong Excel có công thức sau đây: =EXP(number), trong đó number là số mũ của hàm.
EXP trong Hóa học
EXP trong Hóa học là viết tắt của từ Explosive, có nghĩa là chất nổ hoặc nói chung các loại thuốc nổ. Thuốc nổ hiện nay chủ yếu chỉ được dùng trong quân đội và một số ngành khai thác khoáng sản. Đặc biệt, sử dụng EXP cần có vô số quy định nghiêm ngặt đi kèm, do nó vô cùng nguy hiểm.
Thuật ngữ này cũng thường được dùng làm ký hiệu để cảnh báo các loại thuốc nổ giúp con người nhận ra và tránh được nguy hiểm.
EXP trong Khoa học
EXP trong Khoa học là viết tắt của từ Expert, nghĩa là chuyên gia. Đây là thuật ngữ hỉ những người được đào tạo chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó. Họ có kinh nghiệm phong phú về học thuật, các lý luận chuyên sâu, kĩ năng thực hành.
EXP trong giao thông
EXP trong giao thông là viết tắt của từ Express way, hiểu nôm na là đường cao tốc. Biển báo có chữ EXP để chỉ những đoạn đường dành riêng cho ô tô lưu thông ở tốc độ cao.
EXP trong giao vận
EXP trong giao vận là viết tắt của từ Express, có nghĩa là nhanh. Trong giao vận từ này thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ vận chuyển nhanh, hỏa tốc. Đó cũng là lý do có nhiều hãng vận chuyển đặt tên có chữ Express ở trong, như FedEx (Federal Express), DHL Express,...
Một số ý nghĩa khác của từ EXP
Bên cạnh những nghĩa thông dụng trên, EXP còn là từ viết tắt của nhiều từ tiếng Anh khác. Tất nhiên, những nghĩa này không nên bị lạm dụng, phải tùy thuộc vào từng hoàn cảnh, từng lĩnh vực để sử dụng cho hợp lý. Dưới đây là một số ví dụ:
- Explain: Giải thích, thanh minh, giảng giải…
- Expensive: đắt tiền, giá cao, tốn kém.
- Expose: Phơi, trưng bày, bày ra, triển lãm.
- Exposal: Sự bộc lộ, sự bày tỏ.
- Exposure: Sự phơi nhiễm, sự vạch trần, sự bày hàng.
- Expand: Mở rộng, trải ra, phồng ra.
- Exponent: Người tài giỏi, người ủng hộ.
- Expiate: Chuộc, đền.
- Exposition: Sự thuyết minh, sự giải thích, sự triển lãm.
- Expound: Trình bày chi tiết.
- Expouder: Người diễn giải.
- Exponible: Có thể thuyết minh.
Tổng hợp
Xem thêm: Ngôn ngữ Gen Z: Cờ đỏ là gì?
5 chủ đề bạn cần biết mỗi tuần
Mỗi thứ Tư, bạn sẽ nhận được email tổng hợp những chủ đề nổi bật tuần qua một cách súc tích, dễ hiểu, và hoàn toàn miễn phí!
Bình luận